Chất phụ gia natri benzoate là một loại chất bảo quản phổ biến được sử dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống. Dùng để tăng thời gian bảo quản và tránh sự hủy hoại của vi khuẩn và nấm mốc đối với các sản phẩm thực phẩm, ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật gây hại. Với tính năng kháng khuẩn mạnh mẽ, chất phụ gia natri benzoate đã trở thành một thành phần cần thiết trong quá trình sản xuất và bảo quản các loại đồ hộp, đồ uống đóng chai và nhiều loại thực phẩm khác.
Khái niệm
Chất phụ gia natri benzoate (E211) là một axcid cacboxylic thơm không thường được sử dụng để bảo quản thực phẩm do hòa tan nhẹ trong nước. Natri benzoate là chất bảo quản thực phẩm phổ biến có trong một số sản phẩm thực phẩm. Nó là muối natri của acid benzoic E210 và tổng hợp bằng natri hydroxit phản ứng với acid benzoic.
Đặc biệt, chất phụ gia natri benzoate đã được tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Cơ quan An toàn Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) công nhận là an toàn và không gây hại cho sức khỏe con người, nên nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm.
Tính chất
Tên khác |
|
Số CAS | 532-32-1 |
Công thức hóa học | C7H5NaO2 hoặc C6H5COONa |
Khối lượng phân tử | 144,105 g/mol |
Độ nóng chảy | 410oC (77oF; 685K) |
Điểm sôi | 248,00 đến 249,00oC |
Hình dạng | Bột hoặc hạt kết tinh màu trắng, không màu, có vị ngọt dịu, không mùi có mùi nhạt |
Độ hòa tan |
|
pH
|
PKa của axit benzoic là 4,2. Để tạo ra hiệu ứng ức chế tốt, giá trị pH cần phải thấp hơn pKa của nó. |
Cơ chế bảo quản thực phẩm của natri benzoate
Cơ chế bảo quản thực phẩm của natri benzoate là thông qua khả năng chống lại sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hỏng thực phẩm. Natri benzoate là một chất chống oxi hóa và antiseptic, khi tiếp xúc với môi trường acid của thực phẩm, nó sẽ chuyển thành acid benzoic. Acid benzoic có khả năng ức chế hoạt động của enzyme trong vi khuẩn, ngăn chặn quá trình tổng hợp enzyme và gây tác động tiêu diệt vi khuẩn và men nấm. Bằng cách này, natri benzoate bảo quản thực phẩm và ngăn chặn sự tăng trưởng mầm bệnh.
Chức năng của Natri Benzoat làm chất bảo quản
Trong thực phẩm
Trong ngành công nghiệp thực phẩm, chức năng chính của natri benzoat là chống lại sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn, nấm và vi sinh vật khác trong thực phẩm. Khi được sử dụng trong thực phẩm, natri benzoat tạo ra một môi trường không thích hợp cho sự sinh tồn và phát triển của các loại vi sinh vật gây hại. Điều này giúp ngăn chặn sự ôi thiu, nổi mốc và sự tạo mùi hôi trong thực phẩm.
Ngoài ra, natri benzoat còn giúp kéo dài thời gian trưng bày của thực phẩm, ngăn chặn quá trình oxy hóa và giảm thiểu tổn hại do vi khuẩn gây ra.
Ví dụ: dưa muối, salad, gia vị, rượu vang, nước ép trái cây, sữa chua.
Trong đồ uống
Nó được sử dụng để làm chất bảo quản trong nước giải khát nhằm tăng độ axit và kéo dài thời hạn sử dụng. Nó cũng được sử dụng để bảo vệ hương vị và là một chất chống vi khuẩn. Nó thường được tìm thấy trong danh sách thành phần của Sprite và Fanta.
Ví dụ: nước ngọt, nước chanh đóng chay, thạch, nước tương, siro.
An toàn và tác hại
An toàn
Chất phụ gia natri benzoate đã được tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Cơ quan An toàn Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) công nhận là an toàn và không gây hại cho sức khỏe con người, nên nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm.
Tuy nhiên, như với bất kỳ chất phụ gia thực phẩm nào, việc sử dụng natri benzoate cần được tuân thủ đúng liều lượng và quy định an toàn để đảm bảo không gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
Tác hại
Việc sử dụng natri benzoate cũng có một số tác động đến sức khỏe mà chúng ta cần lưu ý:
- Phản ứng dị ứng: Một số người có thể mẫn cảm với chất này và có thể gặp phản ứng dị ứng như chảy nước mũi, ho, phát ban, ngứa, khó thở và tim đập nhanh.
- Hệ thần kinh: Natri benzoate cũng có thể gây tác động đến hệ thần kinh, gây ra các triệu chứng như sự khó chịu, lo lắng và khó tập trung.
- Hệ sinh sản: Một số nghiên cứu cũng đã gợi ý rằng natri benzoate có thể gây ra vấn đề về khả năng sinh sản và ảnh hưởng tiềm năng đến hệ tiêu hóa.
- Ung thư: Natri benzoate có thể tương tác với một số chất khác, đặc biệt là axit ascorbic (vitamin C). Khi natri benzoate kết hợp với axit ascorbic, có thể hình thành benzen, một hợp chất có tiềm năng gây ung thư.
Liều lượng sử dụng
Natri benzoate được coi là an toàn và có thể được sử dụng làm chất tạo hương vị và kháng khuẩn trong thực phẩm với mức sử dụng tối đa là 0,1%. Nó cũng được xem là an toàn (GRAS) như một chất bảo quản thực phẩm. Mức cho phép tối đa trong nước uống theo FDA là 5ppb. Dưới mức này, không có nguy hiểm đối với sức khỏe.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng natri benzoate được sử dụng trong nồng độ rất nhỏ và tuân thủ các quy định an toàn của cơ quan chức năng. Để tránh các tác động tiềm năng, nên tiêu thụ chất này trong mức độ vừa phải và không quá nhiều.
Cẩm Thu