Trong thời đại công nghệ hiện nay, người ta đã tìm ra nhiều phương pháp để thay thế đường trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống. Một trong số những chất tạo ngọt nhân tạo được sử dụng phổ biến là acesulfame kali. Với tính năng tạo ngọt mạnh mẽ và hương vị tương đương với đường, acesulfame kali đã trở thành một thành phần quan trọng trong hàng ngàn sản phẩm tiêu dùng hàng ngày. Trong bài viết này, hãy cùng foodnk tìm hiểu về acesulfame kali và các ứng dụng của nó nhé!
Khái niệm
Acesulfame kali E950 (Acesulfame-K), còn gọi là acesulfame potassium. Là một chất tạo ngọt nhân tạo được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống để thay thế đường. Chất tạo ngọt này tìm thấy bởi hai nhà hóa học người Đức là Karl Clauss và Harald Jensen. Cả hai đã làm việc tại công ty nghiên cứu Bavarian Brewing và phát hiện ra chất này trong quá trình nghiên cứu các hợp chất mới để sử dụng trong ngành sản xuất đồ uống.
Acesulfame kali được Hiệp hội Y tế Thế giới (WHO) và Cơ quan An toàn Thực phẩm châu Âu (EFSA) đánh giá rằng Acesulfame kali không gây hại đến sức khỏe khi sử dụng trong mức độ cho phép. Acesulfame kali là một chất tạo ngọt nhân tạo phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống và ổn định trong quá trình sử dụng.
Tính chất
Tên khác | 6-methyl-1,2,3-oxathiazine-4(3H)-one 2,2-dioxide |
Công thức hóa học | CH4NO4KS |
Số CAS | 55589-62-3 |
Trọng lượng phân tử | 201,2 |
Hình dạng | Tinh thể trắng, không mùi |
Độ hòa tan |
|
Mùi vị | Hậu vị đắng ở nồng độ cao |
Quá trình tạo ra Acesulfame kali
Acesulfame kali là một chất tạo ngọt nhân tạo được tạo ra thông qua quá trình tổng hợp hóa học. Quá trình này bắt đầu với acid acetic và acid sulforic hai chất này được tổng hợp và xử lý thông qua các phản ứng hóa học để tạo ra acesulfame kali. Sau đó, acesulfame kali được tinh lọc và tạo thành dạng hạt hoặc bột và sau đó được đóng gói và sử dụng trong thực phẩm và đồ uống.
Acesulfame K thường pha trộn hỗn hợp với các chất tạo ngọt khác như aspartame và sucralose. Chúng được pha trộn với nhau để che đi vị đắng và có tác dụng cộng hưởng/hiệp lực làm tăng độ ngọt chung của chúng.
Chức năng của acesulfame kali trong công nghệ thực phẩm
Acesulfame kali là một chất tạo ngọt được sử dụng như một chất tạo ngọt nhân tạo trong thực phẩm và đồ uống.
Độ ngọt: Acesulfame kali có độ ngọt gấp khoảng 200 lần đường, làm cho nó trở thành một chất tạo ngọt mạnh và hiệu quả.
Khả năng giữ ngọt: Acesulfame kali có khả năng giữ độ ngọt tốt trong quá trình nấu nấu nướng hoặc gia công thực phẩm, không mất đi tính chất ngọt của nó.
Độ hoà tan: Acesulfame kali hoà tan tốt trong nước và các dung môi khác, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống.
Ít calo: Acesulfame kali không chứa calo nên không ảnh hưởng đến lượng calo trong thức ăn và đồ uống mà nó được sử dụng.
Ổn định nhiệt: Acesulfame K bền nhiệt ngay cả trong điều kiện pH acid hoặc base trung bình. Vì vậy được sử dụng trong bánh nướng, các sản phẩm thanh trùng ở nhiệt độ cao hoặc các sản phẩm có hạn sử dụng lâu dài.
Tác hại và an toàn
An toàn
Thật thú vị là người ta cho rằng acesulfame K không bị phân hủy hoặc tích trữ lại bên trong cơ thể. Thay vào đó nó được hấp thu vào cơ thể và sau đó được thải ra qua nước tiểu mà không bị thay đổi.
Không có calo và không gây sâu răng: Acesulfame kali không cung cấp năng lượng calo, do đó ít góp phần vào việc tăng cân. Ngoài ra, nó không gây sâu răng như đường.
Tác hại
Giống như các chất tạo ngọt nhân tạo khác, kali acesulfame K vẫn còn gây ra nhiều tranh cãi. Một số nghiên cứu cho thấy acesulfame kali có thể gây ra tác động đến hoạt động của các enzym tụ cầu và ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa. Tuy nhiên, hiện chưa có đủ dữ liệu để khẳng định rõ ràng về tác hại này.
Có những bằng chứng cho thấy acesulfame kali có thể gây tác động tiêu cực đến gan và thận, nhưng cần nhiều nghiên cứu hơn để xác định mức độ tác động này và có khuyến cáo riêng.
Liều lượng sử dụng
Tổ chức Y Tế Thế giới (WHO) đã uỷ quyền cho mỗi kg cơ thể của người tiêu dùng sử dụng acesulfame kali không vượt quá 15 mg.
Trong nước ta, Acesulfame kali cũng được chấp thuận sử dụng và tuân thủ quy định của Bộ Y tế. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất phụ gia nào, việc sử dụng Acesulfame kali nên được thực hiện một cách có điều chỉnh, không quá mức và trong kết hợp với một lối sống lành mạnh và cân đối.
Ứng dụng trong thực phẩm
Acesulfame kali thường được sử dụng trong các sản phẩm như đồ uống có gas, thức uống không ga, sản phẩm nước ngọt, mì ăn liền, kẹo, sữa chua, kem và nhiều loại thực phẩm khác.
Ứng dụng của acesulfame kali trong thực phẩm giúp cung cấp lựa chọn thay thế đường cho những người muốn giảm lượng calo trong chế độ ăn uống hoặc muốn kiểm soát cường độ ngọt của sản phẩm thực phẩm của mình. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất tạo ngọt nào, việc sử dụng acesulfame kali cần được thực hiện một cách có ý thức và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tạm kết
Trên thực tế, acesulfame kali đã tồn tại trong hơn 30 năm và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Nó là một chất tạo ngọt an toàn và được chấp nhận bởi các cơ quan quản lý thực phẩm hàng đầu, như FDA và EFSA. Tuy nhiên, việc sử dụng acesulfame kali nên được tiến hành một cách có tỉnh thức và hợp lý, bằng cách kết hợp với một chế độ ăn uống lành mạnh và đa dạng, cùng với việc tập luyện đều đặn.
Cẩm Thu