Chất chống đông vón được ứng dụng nhiều trong các sản phẩm sữa bột. Phụ gia giúp cải thiện chất lượng và độ ổn định của sản phẩm trong quá trình lưu trữ. Vậy hãy cùng Foodnk tìm hiểu các phụ gia chất chống đông vón và vai trò của chúng như thế nào trong sản xuất nhé!
Tổng quan phụ gia chống đông vón
Trong quá trình lưu trữ và sử dụng, sữa bột dễ gặp phải hiện tượng đông vón, làm cho sữa mất đi độ tơi xốp, khó hòa tan khi pha chế. Để khắc phục vấn đề này, các nhà sản xuất thường bổ sung phụ gia chống đông vón vào sữa bột. Điều này hỗ trợ ngăn chặn sự kết tụ của các hạt bột, giữ cho sữa bột luôn ở trạng thái tơi xốp, dễ dàng hòa tan trong nước.
Việc bổ sung phụ gia chống đông vón trong sản xuất sữa bột là một biện pháp quan trọng nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm, bảo đảm sự hài lòng của khách hàng và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Silicon Dioxide (SiO2)
Silicon Dioxide là một trong những phụ gia chống đông vón được ứng dụng nhiều nhất. Nó an toàn khi được sử dụng đúng liều lượng quy định. Với khả năng chống đông vón mạnh mẽ, nên Silicon Dioxide thường được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm, đặc biệt là trong sản xuất sữa bột. Dưới đây là các vai trò cụ thể của Silicon Dioxide trong sữa bột.
1. Chống đông vón
Silicon Dioxide có khả năng hấp thụ độ ẩm từ môi trường và bề mặt của các hạt bột, từ đó ngăn chặn sự kết dính, đông vón của các hạt sữa bột, giúp các hạt có độ rời. Từ đó, giữ cho sữa bột luôn mịn màng và dễ chảy khi pha chế sản phẩm.
2. Cải thiện tính chảy của bột
Silicon Dioxide làm giảm ma sát giữa các hạt bột, giúp bột dễ chảy hơn và không bị vón cục khi được đổ ra hoặc khi đo lường. Khi pha sữa bột vào nước, Silicon Dioxide giúp các hạt bột phân tán đều hơn, đảm bảo sự hòa tan nhanh chóng và đồng đều.
3. Bảo quản tốt hơn
Bằng cách ngăn chặn hiện tượng đông vón và bảo vệ các hạt bột khỏi độ ẩm, Silicon Dioxide giúp kéo dài thời gian bảo quản của sản phẩm. Chính vì vậy, giữ cho chất lượng sữa bột không bị suy giảm trong suốt thời gian bảo quản.
Sodium Caseinate
Sodium Caseinate được sử dụng rộng rãi, đặc biệt ứng dụng nhiều nhất trong các sản phẩm từ sữa, nhờ vào những đặc tính chức năng đa dạng mà nó mang lại. Dưới đây là các vai trò chính của Sodium Caseinate trong sản phẩm sữa bột.
1. Cung cấp Protein chất lượng cao
Sodium Caseinate là một dạng protein casein có nguồn gốc từ sữa, cung cấp tất cả các acid amin thiết yếu cho cơ thể. Vì thế, bổ sung hàm lượng protein cao trong sữa bột, giúp đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của người tiêu dùng, đặc biệt là trẻ em và người cao tuổi.
2. Tăng cường khả năng hòa tan
Sodium Caseinate có tính chất dễ tan trong nước nên nó giúp cải thiện khả năng hòa tan của sữa bột khi pha chế, cho ra sản phẩm sữa không bị vón cục và có độ mịn đồng đều. Nhờ vậy, sữa bột có thể được pha chế nhanh chóng và tiện lợi.
3. Tính ổn định và kết cấu
Sodium Caseinate giúp tăng độ nhớt của sản phẩm sữa bột, đồng thời giữ cho các thành phần dầu và nước trong sữa bột không bị tách lớp, đảm bảo sự đồng nhất và ổn định của sản phẩm.
4. Tăng cường hương vị
Sodium Caseinate không chỉ cung cấp giá trị dinh dưỡng mà còn cải thiện hương vị của sữa bột, làm cho sản phẩm có vị ngon hơn, dễ uống hơn.
5. Chất nhũ hóa
Sodium Caseinate hoạt động như một chất nhũ hóa, giúp kết hợp các thành phần dầu và nước trong sữa bột một cách hiệu quả, giữ cho sản phẩm không bị tách lớp trong suốt quá trình bảo quản và sử dụng.
Tăng cường độ ổn định của sản phẩm, đảm bảo rằng sữa bột giữ nguyên chất lượng và tính chất trong suốt thời gian sử dụng.
Tricalcium Phosphate
Tricalcium Phosphate (Ca3(PO4)2) là một phụ gia phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm sữa bột.
1. Nguồn cung cấp canxi
Tricalcium Phosphate được xem là nguồn cung cấp canxi cho các sản phẩm sữa mà công thức có bổ sung thành phần canxi cho người tiêu dùng.
2. Chất chống đông vón
Tricalcium Phosphate hoạt động như một chất chống đông vón, ngăn chặn các hạt bột sữa kết tụ lại với nhau, giúp sữa bột duy trì độ tơi xốp và dễ dàng hòa tan trong nước. Giúp sữa bột dễ dàng chảy qua các hệ thống sản xuất và đóng gói, cũng như dễ dàng lấy ra khỏi bao bì khi sử dụng.
3. Chất ổn định
Tricalcium Phosphate giúp ổn định sản phẩm sữa bột bằng cách duy trì độ pH và ngăn ngừa sự thay đổi về tính chất hóa học của sản phẩm khi bảo quản. Đảm bảo rằng sản phẩm sữa bột giữ được chất lượng cao và không bị biến đổi trong suốt thời gian sử dụng.
Vy Đặng