Tem dán mã số trái cây là mã PLU (Price Look-Up) là một hệ thống mã số thường được sử dụng trong ngành bán lẻ, đặc biệt tại các cửa hàng thực phẩm và siêu thị, để nhận diện các sản phẩm như trái cây và rau củ không có mã vạch riêng. Mã PLU thường được in trên nhãn dán của sản phẩm hoặc hiển thị trên bảng giá, và khi sản phẩm được đưa qua quầy thanh toán, mã PLU sẽ được nhập vào để xác định giá và phân loại sản phẩm.
Nguồn gốc của mã PLU
Mã PLU (Price Look-Up) được phát triển lần đầu tiên vào năm 1990 bởi International Federation for Produce Standards (IFPS). Mã PLU là giúp khách hàng dễ dàng nhận diện và phân loại các loại sản phẩm như trái cây, rau củ tại các quầy thanh toán trong siêu thị và cửa hàng thực phẩm. Trước khi có mã PLU, việc xác định giá cho các sản phẩm này phụ thuộc nhiều vào sự ghi nhớ của nhân viên bán hàng hoặc bảng giá được trưng bày tại quầy.
Mã PLU là gì?
Mã PLU là một dãy số thường gồm 4 hoặc 5 chữ số, dùng để phân loại và nhận diện các loại thực phẩm không đóng gói như trái cây, rau củ tại các quầy thanh toán trong siêu thị và cửa hàng thực phẩm.
Mã 4 chữ số: Thông thường, mã PLU có 4 chữ số, bắt đầu từ 3 hoặc 4, được sử dụng để xác định các sản phẩm trồng bằng phương pháp truyền thống (không hữu cơ).
Mã 5 chữ số: Khi có 5 chữ số, nếu mã bắt đầu bằng số 9, điều đó cho biết sản phẩm đó được trồng hữu cơ. Nếu mã bắt đầu bằng số 8, trước đây nó dùng để chỉ sản phẩm biến đổi gen (GMO), nhưng hiện tại ít được sử dụng và thường không được in.
Sử dụng và phân loại mã PLU
Mã PLU được nhập vào hệ thống tính tiền tại quầy thanh toán để xác định giá bán của sản phẩm. Nhân viên quầy sẽ nhập mã này hoặc quét nếu nó có sẵn trên sản phẩm, và hệ thống sẽ tự động nhận diện loại sản phẩm và tính giá.
Các mã PLU được phân loại dựa trên loại sản phẩm, phương pháp trồng trọt và đôi khi là kích thước hoặc loại đóng gói của sản phẩm. Ví dụ, cùng là một loại trái cây nhưng sản phẩm hữu cơ sẽ có mã khác với sản phẩm trồng bằng phương pháp thông thường.
Tính xác thực và hiệu quả của mã PLU
Mã PLU là một hệ thống đã được tiêu chuẩn hóa và được quản lý bởi Hiệp hội tiêu chuẩn nông sản quốc tế – International Federation for Produce Standards (IFPS). Vì thế, mã PLU giúp đảm bảo rằng các sản phẩm cùng loại đều có cùng một mã PLU trên toàn cầu. Điều này giúp giảm thiểu nhầm lẫn trong việc nhận diện sản phẩm tại quầy tính tiền và giúp khách hàng và nhân viên có thể dễ dàng nhận diện và tính giá sản phẩm.
Mã PLU giúp tăng tốc độ giao dịch tại quầy tính tiền vì không cần phải dán mã vạch riêng lẻ lên từng sản phẩm. Nhân viên chỉ cần nhập mã PLU để xác định giá sản phẩm. Hơn nữa, mã PLU cũng giúp dễ dàng phân biệt giữa các loại sản phẩm có vẻ ngoài tương tự nhưng có giá trị hoặc loại khác nhau, chẳng hạn như táo thông thường và táo hữu cơ.
Việc sử dụng mã PLU tại Việt Nam
Tại Việt Nam, việc sử dụng mã PLU chưa được tiêu chuẩn hóa hoặc quy định cụ thể bởi một cơ quan nhà nước cụ thể nào. Các mã PLU chủ yếu được các chuỗi siêu thị, cửa hàng tiện lợi và nhà bán lẻ lớn áp dụng dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế, chủ yếu theo hướng dẫn từ IFPS. Các nhà bán lẻ hoặc nhà sản xuất có thể tự gán mã PLU cho sản phẩm của mình hoặc tuân theo mã quốc tế nếu sản phẩm của họ được xuất khẩu hoặc cần đồng bộ với hệ thống mã PLU quốc tế.
Việc gắn mã PLU lên các sản phẩm tại Việt Nam thường được quyết định bởi các đơn vị bán lẻ, mà không cần phải có sự phê duyệt từ cơ quan nhà nước cụ thể nào. Dù vậy, quá trình sử dụng mã PLU phải được thực hiện một cách chính xác và minh bạch để đảm bảo người tiêu dùng không bị nhầm lẫn.
Các phương pháp phân biệt khác
Ngoài mã PLU, còn có một số phương pháp khác để phân biệt và truy xuất nguồn gốc trái cây, rau củ mà không cần sử dụng mã này, bao gồm:
1. Mã vạch (Barcode)
Mã vạch thường được sử dụng để nhận diện sản phẩm đóng gói và cũng có thể được dán lên từng loại trái cây và rau củ hoặc bao bì của chúng. So với mã PLU, mã vạch có khả năng lưu trữ nhiều thông tin hơn, bao gồm nguồn gốc sản phẩm, ngày thu hoạch và thông tin của nhà sản xuất.
2. Mã QR
Mã QR có thể chứa nhiều thông tin hơn so với mã vạch truyền thống và có thể dễ dàng được quét bằng smartphone. Mã QR thường được sử dụng để cung cấp thông tin về nguồn gốc, quy trình sản xuất hoặc thậm chí là truy xuất lịch sử của sản phẩm từ nông trại đến bàn ăn.
3. Nhãn chứng nhận
Các nhãn chứng nhận như VietGAP, GlobalGAP, hoặc các chứng nhận hữu cơ có thể được dán lên sản phẩm để cho người tiêu dùng biết về tiêu chuẩn sản xuất hoặc nguồn gốc của chúng. Các nhãn này giúp người tiêu dùng tin tưởng vào chất lượng và an toàn của sản phẩm mà không cần kiểm tra kỹ lưỡng.
4. Bao bì thông minh
Các loại bao bì thông minh, tích hợp công nghệ như RFID (Nhận dạng qua tần số vô tuyến) hoặc cảm biến nhiệt độ, đang được triển khai để giám sát và phân biệt sản phẩm trong chuỗi cung ứng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các loại trái cây và rau củ cần được bảo quản trong điều kiện nhiệt độ nhất định.
5. Ứng dụng di động
Hiện nay, một số ứng dụng di động cho phép truy xuất nguồn gốc sản phẩm bằng cách quét mã vạch, mã QR, hoặc sử dụng công nghệ blockchain. Các ứng dụng này cung cấp thông tin chi tiết về nguồn gốc, quy trình sản xuất, và các tiêu chuẩn mà sản phẩm đạt được.
Những phương pháp này không chỉ giúp xác định nguồn gốc của trái cây và rau củ, mà còn tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm của các nhà sản xuất và bán lẻ, đồng thời cung cấp thêm thông tin hữu ích cho người tiêu dùng.
Tạm kết
Tổng kết lại, tem nhãn mã vạch đóng một vai trò thiết yếu trong việc quản lý và nhận diện sản phẩm, đặc biệt trong ngành bán lẻ. Không chỉ đơn thuần hỗ trợ việc thanh toán nhanh chóng, mã vạch còn cung cấp thông tin chi tiết về nguồn gốc, ngày sản xuất và nhà sản xuất của sản phẩm, giúp nâng cao tính minh bạch và lòng tin của người tiêu dùng. Với sự tiến bộ liên tục của công nghệ, tem nhãn mã vạch ngày càng trở nên phổ biến và được áp dụng rộng rãi, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng và chất lượng dịch vụ.
Vy Đặng