Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường nghe nói đến hai loại bơ phổ biến: bơ thực vật và bơ động vật. Trong tiêu đề này, chúng ta sẽ tìm hiểu sự khác nhau giữa hai loại bơ này và tầm quan trọng của việc lựa chọn giữa chúng trong khẩu phần ăn hàng ngày của bạn.
Bơ thực vật là gì?
Bơ thực vật là một loại mỡ thực phẩm được sản xuất từ các dầu thực vật như dầu đậu nành, dầu cải, hoặc dầu cây cỏ. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm để thay thế bơ động vật và làm mỡ phụ. Bơ thực vật có nhiều ứng dụng khác nhau như nấu ăn, nướng, làm bánh và gia vị. Đặc điểm của bơ thực vật là không chứa cholesterol và ít chất béo bão hòa, giúp cho người tiêu dùng có lựa chọn khá lành mạnh khi muốn giảm tiêu thụ chất béo có trong cơ thể.
Ví dụ: bơ đậu phộng
Cấu trúc hóa học
Cấu trúc hóa học của bơ thực vật dựa trên glycerol, một loại rượu đa hydroxyl có ba nhóm hydroxyl (-OH). Glycerol là thành phần cơ bản của bơ thực vật và chịu trách nhiệm cho việc gắn kết các acid béo. Bơ thực vật chứa nhiều loại acid béo khác nhau, ví dụ như acid palmitic (16:0), acid stearic (18:0), acid oleic (18:1), acid linoleic (18:2) và acid linolenic (18:3). Các acid béo này được liên kết với glycerol thông qua quá trình ester hoá, tạo thành triglyceride – dạng chính của chất béo trong bơ.
Bơ động vật là gì?
Bơ động vật là một loại mỡ thực phẩm được sản xuất từ sữa của các loài động vật, chủ yếu là từ sữa bò. Quá trình sản xuất bơ động vật bao gồm việc tách lớp bơ ra khỏi phần huyết thanh trong sữa thông qua quá trình lắng đặt. Sau đó, bơ được xử lý và tinh chế để tạo thành một sản phẩm có cấu trúc kem mịn và hương vị riêng biệt. Bơ động vật có mùi thơm đặc trưng và chứa các chất béo bão hòa và cholesterol. Nó được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn, nướng, làm bánh và các công thức thực phẩm khác.
Ví dụ: bơ sữa bò, bơ sữa dê, và bơ sữa cừu.
Cấu trúc hóa học
Bơ động vật là một loại lipid được gọi là glycerolipid. Glycerolipid này chứa glycerol, một loại rượu đa hydroxyl có ba nhóm hydroxyl (-OH), tạo thành cấu trúc cơ bản của nó và là nơi các acid béo được gắn vào. Nó chứa nhiều loại acid béo khác nhau, ví dụ như acid palmitic, acid stearic, acid oleic, acid linoleic và acid linolenic. Những acid béo này được liên kết với glycerol thông qua quá trình ester hoá để tạo thành triglyceride – một dạng phổ biến của lipid trong bơ động vật.
So sánh bơ động vật và bơ thực vật
Bơ thực vật | Bơ động vật | |
Nguyên liệu | Được làm từ các nguồn gốc thực vật như hạt cải, ô liu, hạt hướng dương, dừa hoặc các loại hạt có nhiều chất béo | Được sản xuất từ sữa của động vật như bò, dê hoặc cừu. |
Cấu trúc | Chủ yếu là các loại chất béo không no. Chất chính trong bơ thực vật là triglyceride, giống như trong bơ động vật. Tuy nhiên, các acid béo trong triglyceride của bơ thực vật có chuỗi carbon ngắn hơn và chứa nhiều liên kết kéo dài. | Chất chính trong bơ động vật là triglyceride, gồm ba acid béo ghép vào một glycerol. Các acid béo trong bơ động vật thường có chuỗi carbon dài và chứa nhiều liên kết no (không có liên kết kéo dài). |
Chất dinh dưỡng | Thường có nhiều chất béo không no và ít cholesterol. Nó cung cấp acid béo omega-3 và omega-6, vitamin E và các chất chống oxy hóa | Chứa nhiều chất béo no và cholesterol. Nó cung cấp vitamin A, D, E và K |
Hương vị | Có một hương vị nhẹ nhàng, thường mềm hơn và dễ dùng trong các công thức nấu ăn | Có một hương vị đậm đà, giàu béo và có cấu trúc kem hơn |
Ứng dụng | Thích hợp cho việc nướng, chiên, làm bánh hoặc sử dụng như một loại gia vị | Thường được sử dụng để nướng, rán hoặc làm kem |
Tạm kết
Bằng cách kiểm tra nhãn dinh dưỡng trên các loại bơ, bạn có thể dễ dàng đánh giá lợi ích sức khỏe của nhiều mặt hàng khác nhau. Theo FDA, nhãn dinh dưỡng hiện phải cung cấp thông tin liên quan đến chất béo chuyển hóa và chất béo bão hòa. Mục đích của bạn là giảm thiểu việc tiêu thụ chất béo bão hòa và tránh xa hoàn toàn chất béo chuyển hóa.
Cẩm Thu